Có 2 kết quả:

华盖 huá gài ㄏㄨㄚˊ ㄍㄞˋ華蓋 huá gài ㄏㄨㄚˊ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) imperial canopy (e.g. domed umbrella-like roof over carriage)
(2) aureole
(3) halo

Bình luận 0