Có 2 kết quả:
华盖 huá gài ㄏㄨㄚˊ ㄍㄞˋ • 華蓋 huá gài ㄏㄨㄚˊ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial canopy (e.g. domed umbrella-like roof over carriage)
(2) aureole
(3) halo
(2) aureole
(3) halo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial canopy (e.g. domed umbrella-like roof over carriage)
(2) aureole
(3) halo
(2) aureole
(3) halo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0